Tổng hợp than không khói-Giá thành than không khói bao nhiêu tiền?
Than không khói là loại nhiên liệu rắn không phát ra khói hoặc phát ra lượng khói tối thiểu trong quá trình đốt cháy.
Mục lục
Than không khói là gì?
Theo định nghĩa tiếng Anh là Smokeless Coal – Đây là loại than phổ biến thường dùng chung với các loại bếp nướng dã ngoại, bếp nướng BBQ gia đình và các quán ăn, nhà hàng trên thị trường hiện nay.
Than không khói là loại than sạch bởi quá trình sản xuất được áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật tiên tiến, nhằm hạn chế và loại bỏ hầu hết khói độc sinh ra trong quá trình sử dụng. Nó thường được sử dụng ở những khu vực cấm sử dụng nhiên liệu tạo ra khói do lo ngại về chất lượng không khí.
Ví dụ về nhiên liệu không khói bao gồm: viên nhiên liệu antraxit, than cốc, than củi và hexamine. Than không khói được coi là an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng có một số sai lầm phổ biến cần tránh, chẳng hạn như đốt than không khói ướt hoặc ẩm, có thể dẫn đến tốc độ cháy thấp và có thể gây hư hỏng ống khói.
Lợi ích của việc sử dụng than không khói là gì?
Than không khói mang lại một số lợi ích, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để sưởi ấm và bảo vệ môi trường:
Sản lượng nhiệt cao: Than không khói có chứa than antraxit, một loại than cứng, sáng bóng, cung cấp nhiệt lượng cao1.
Hiệu suất đốt: Than đốt hiệu quả hơn than truyền thống, đảm bảo bạn tận dụng tối đa nhiên liệu.
Thân thiện với môi trường: So với than truyền thống, than không khói tạo ra lượng carbon dioxide ít hơn 40% và lượng khói ít hơn 80%, giảm tác động đến môi trường.
Thời gian cháy lâu hơn: Nó cháy trong thời gian dài hơn so với than và gỗ truyền thống, điều đó có nghĩa là ít phải tiếp nhiên liệu thường xuyên hơn và độ ấm ổn định.
Hiệu quả về chi phí: Mặc dù ban đầu đắt hơn nhưng thời gian cháy lâu hơn và nhiệt độ tỏa ra cao hơn khiến than không khói trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí để sưởi ấm theo thời gian.
Tuân thủ Đạo luật về Không khí Sạch: Than không khói tuân thủ các quy định về không khí sạch nên phù hợp để sử dụng trong các khu vực kiểm soát khói.
Những ưu điểm này khiến than không khói trở thành nhiên liệu thay thế bền vững và hiệu quả cho những ai muốn giảm thiểu tác động đến môi trường trong khi vẫn duy trì không gian sống ấm áp và thoải mái.
Một số loại than sạch không khói trên thị trường hiện nay
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại than sạch, không khói, mỗi loại đều có những đặc điểm và lợi ích riêng. Dưới đây là một số loại phổ biến:
Antraxit: Đây là loại than cao cấp nhất và được biết đến với hàm lượng carbon cao và hàm lượng lưu huỳnh thấp. Nó cháy với nhiệt độ cao và để lại ít tro.
Than cốc: Được sản xuất từ than bitum, than cốc cháy với nhiệt lượng cao và được sử dụng chủ yếu trong quá trình luyện kim.
Than củi: Thường được sử dụng để nấu ăn và sưởi ấm, than củi nhẹ và dễ bắt lửa, tạo ra nhiệt lượng ổn định.
Viên nhiên liệu Hexamine: Loại này thường được sử dụng cho bếp di động và được biết đến với khả năng cháy sạch và dễ sử dụng.
Than bánh hay than ép: Đây là những khúc gỗ được sản xuất bao gồm bụi than và các vật liệu kết dính khác. Chúng được thiết kế để đốt cháy chậm và đều.
Loại than không khói này thích hợp để sử dụng trong nhiều thiết bị sưởi ấm khác nhau, bao gồm cả bếp mở và bếp đa nhiên liệu, đồng thời đặc biệt có lợi ở những khu vực có quy định kiểm soát khói.
Sản phẩm than ép này hầu hết được tận dụng từ nguồn nguyên liệu là mùn cưa, gáo dừa. Nhưng do kích thước than không đủ tiêu chuẩn nên những xưởng sản xuất than tận dụng để ép lại thành viên có hình dạng trụ tròn, trụ vuông hoặc hình hoa cúc.
Về nhiệt lượng thì do than đã bị nghiền vụn và ép lại nên nhiệt sẽ không cao bằng sản phẩm nguyên sinh. Nhưng bù lại thì giá thành của than ép lại tương đối rẻ, phù hợp với quán nướng bình dân.
Đặc tính kỹ thuật của than ép
Đường kính than ép đã được nghiên cứu kỹ phù hợp với bếp nướng thông dụng tại Việt Nam với kích thước như sau:
- Đường kính: 4.5 cm
- Độ dài: 8 – 15 cm
Than không khói từ mùn cưa
Than mùn cưa là gì?
- Than mùn cưa là loại than được ưa chuộng nhất trong các nhà hàng nướng BBQ ở Hàn Quốc, Nhật Bản, Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ.
- Than mùn cưa, mùn cưa ép được sản xuất từ 100% mùn cưa tự nhiên. Nguồn nguyên liệu này là sản phẩm thải của ngành công nghiệp chế biến gỗ. Các nhà sản xuất sẽ thu gom tại các làng nghề, xưởng, kho cưa, tiện gỗ công nghiệp hoặc gỗ mỹ nghệ.
- Mùn cưa sau khi thu gom sẽ được nén ép thành thanh đồng nhất về kích thước, sau đó đem nung thành than và để nguội. Sản phẩm than nung đỏ là khâu sau cùng nên không bị lẫn tạp chất, hàm lượng cacbon cao, cố định ở mức 85-88%.
- Không giống như than đá hoặc than cốc, than mùn cưa dùng trong nấu nướng sẽ an toàn và sạch sẽ hơn do tính chất không mùi, không tạo ra khói và không tạo ra tia lửa khi đốt.
- Đặc tính kỹ thuật của than mùn cưa
- Hình dạng: Than mùn cưa vuông hoặc than mùn cưa lục lăng
- Kích thước: đường kính 3,8 cm, độ dài 10-27 cm
- Hoàn toàn không khói, không mùi
- Nhiệt lượng tổng: 7000-7800 Kcal/kg
- Độ ẩm toàn phần: 10%
- Hàm lượng Carbon cố định: 85-88%
- Hàm lượng tro: < 3%
- Thời gian cháy: hơn 3 tiếng
Than trắng không khói Bichotan
Than Trắng (Binchotan) là gì?
- Đây là loại than củi cao cấp nhất do người Nhật phát minh ra từ thời Edo thế kỷ 17 đến thế kỷ 19. Than trắng Bichotan có đặc tính cứng và lâu tàn. Bên cạnh đó, than Binchotan khi cháy còn tỏa ra mùi đồ nướng nên rất được giới đầu bếp ưa chuộng.
- Nhờ có cấu tạo với số lượng lỗ rỗng cực lớn, than Binchotan có khả năng hấp thụ các hóa chất trong nước, tẩy độc tố trong da, làm cân bằng độ ẩm không khí, khử mùi hôi trong tủ lạnh. Không dừng lại ở đó, than Bichotan còn làm tăng tuần hoàn máu cho cơ thể khi được cho vào bồn tắm nóng, làm tăng độ mầu mỡ của đất và cân bằng các ion âm trong nhà.
- Than Binchotan cứng hơn nhiều lần so với than củi thường, khi gõ 2 cây than vào nhau sẽ có âm thanh của kim loại.
Đặc tính kỹ thuật của than trắng Bichotan
- Hàm lượng Cacbon (%): >90%
- Hàm lượng tro (%): <2,5% Hàm lượng sulfur(%): <0.01% Nhiệt lượng tổng kcal/kg: >8000kcal/kg
- Độ ẩm(%): <3%
- Thời gian cháy: 4 tiếng (lâu gấp 3 lần than củi bình thường)
Ngoài ra còn có củi trấu thanh, trấu viên >>