Bông Atiso tươi loại 1 Đà Lạt (1kg)
Bông Atiso tươi loại 1 Đà Lạt (1kg)
350.000₫
Xuất xứ: Đà Lạt
Quy cách: bông
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát
Sử dụng: Chế biến món ăn, nấu nước uống
Hết hàng
Mô tả
Bông Atisô tươi là một trong những đặc sản nổi tiếng và đặc trưng nhất của Đà Lạt.
Lượng calo: 64
Chất béo: 0,4g
Natri: 72mg
Carbohydrate: 14g
Chất xơ: 7g
Đường: 1,2g
Chất đạm: 3,5g
Năng lượng
Hầu hết lượng calo trong atisô đến từ carbohydrate. Có 14 gram trong một bông atisô trung bình khi bạn ăn cả lá và tim. Carbs chủ yếu là chất xơ và tinh bột. Bạn cũng sẽ chỉ nhận được hơn 1 gam đường trong một bông atiso cỡ vừa.
Chất béo
Có một lượng rất nhỏ chất béo trong atisô (chỉ dưới nửa gam). Tuy nhiên, atisô thường được ăn kèm với bơ đun chảy hoặc nhúng kem làm tăng độ béo. Atisô chiên và nhồi cũng có nhiều chất béo và calo.
Chất đạm
Một bông atisô cỡ trung bình chứa 3,5 gam protein. Điều này tương tự với một củ khoai tây nướng nhỏ hoặc khoảng một chén bông cải xanh nấu chín.
Vitamin và các khoáng chất
Atiso có nhiều chất xơ và là một nguồn cung cấp vitamin K và folate rất tốt, giúp hình thành tế bào hồng cầu và ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.
Chúng cũng là một nguồn cung cấp magiê dồi dào, một khoáng chất quan trọng cho sự dẫn truyền thần kinh và cơ bắp và có thể giúp cải thiện giấc ngủ. Atiso cũng chứa nhiều vitamin C.
Lợi ích sức khỏe
Nhờ hàm lượng chất xơ, vi chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, bao gồm atisô trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp tăng cường sức khỏe và ngăn ngừa một số bệnh và tình trạng.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Một bông atisô trung bình chứa 7 gam chất xơ, đóng góp gần một phần ba nhu cầu chất xơ hàng ngày của bạn. Chất xơ có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ bệnh tim mạch vành, đột quỵ và tăng huyết áp.
Atisô cũng là một nguồn cung cấp kali dồi dào, một khoáng chất có thể giúp giảm huyết áp.6 Một bông atisô trung bình có 343 miligam kali (để tham khảo, một quả chuối có kích thước tương tự có 422 miligam).
Có thể làm giảm mức cholesterol
Atisô cũng có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách giảm mức cholesterol. Chất xơ góp phần vào tác dụng này, cũng như một số chất chống oxy hóa trong atisô. Các nghiên cứu về chiết xuất từ lá atisô đã cho thấy nó có hiệu quả trong việc giảm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL (cholesterol “xấu”) và chất béo trung tính.
Có thể cải thiện sức khỏe gan
Trong số các chất dinh dưỡng thực vật mạnh nhất trong atisô là cynarin và silymarin, có tác động tích cực mạnh đến gan, giúp loại bỏ độc tố.
Chống lại ảnh hưởng của lão hóa
Các chất chống oxy hóa trong atisô, bao gồm cả vitamin C, rất quan trọng trong việc giúp cơ thể chống lại căng thẳng oxy hóa và viêm. 9 Quá trình này liên quan đến nhiều bệnh mãn tính và liên quan đến tuổi tác. Vitamin C cũng giúp sửa chữa các tế bào và hỗ trợ chức năng miễn dịch. 10 Một nghiên cứu khác được công bố vào năm 2018 đã mô tả cách các hợp chất trong atisô tạo ra “tác dụng chống tuổi tác” trên da.
Tăng cường sức khỏe xương
Vitamin K trong atisô là một loại vitamin tan trong chất béo, rất quan trọng đối với sức khỏe của xương và quá trình đông máu.
Có thể giúp chống lại bệnh ung thư
Nghiên cứu chỉ ra rằng atisô có thể chứa các đặc tính chống lại chất gây ung thư.13 Một nghiên cứu được công bố vào năm 2015 (thực hiện trên các tế bào ung thư trong ống nghiệm, không phải ở người) cho thấy rằng polyphenol – hợp chất thực vật có lợi với chất chống oxy hóa – trong atisô làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư vú.14 Một nghiên cứu khác năm 2015 cho thấy những tác động tương tự đối với ung thư trung biểu mô.
Cải thiện các triệu chứng tiêu hóa
Một số nghiên cứu sơ bộ đã chỉ ra rằng chiết xuất lá atisô có thể giúp giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) .
Ngoài ra, chất xơ trong atisô có thể góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, béo phì và các bệnh đường tiêu hóa như trào ngược, loét, viêm túi thừa và táo bón.5 Chất xơ trong atisô bao gồm prebiotics, hỗ trợ vi khuẩn “tốt” và rất quan trọng cho sức khỏe đường ruột.
Dị ứng
Có thể bị dị ứng với atisô và các cây có liên quan trong họ Cúc (bao gồm cỏ phấn hương, hoa cúc, cúc và hướng dương), đặc biệt là dị ứng với môi trường có thể gây ra bệnh chàm hoặc cỏ khô. Một số người bị dị ứng với những loại cây này có phản ứng chéo với các loại thực phẩm liên quan, bao gồm cả atisô, khi xử lý hoặc tiêu thụ chúng.
Tác dụng phụ
Nếu bạn dùng Coumadin (warfarin), một loại thuốc làm loãng máu theo toa thông thường, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng lượng vitamin K của bạn là nhất quán, nghĩa là bạn ăn cùng một lượng thực phẩm chứa vitamin K hàng ngày. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu đang điều trị bệnh.
Lưu ý: Các chia sẻ trong bài viết chỉ có tính chất tham khảo, thực phẩm không phải là thuốc, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 1000 g |
---|
Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.